Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vật tư vật vã vật vờ vậy
vậy vậy ôi vậy mà vậy mà
vậy nên vậy ru vậy thay vậy thì
vậy thì vậy vay vắc-xin vắn
vắn vắn dài vắn tắt vắng
vắng vắng bóng vắng bặt vắng lặng
vắng mặt vắng ngắt vắng tanh vắng teo
vắng tiếng vắng tin vắng vẻ vắng vẻ
vắt vắt vắt óc vắt óc
vắt dòng vắt nóc vắt sổ vắt va vắt vẻo
vắt vẻo vằm vằm vằm mặt
vằn vằn thắn vằn vèo vằn vện
vằng vằng vặc vẳng vẳng
vặc vặn vặn vặn hỏi
vặn hỏi vặn vẹo vặn vọ vặt
vặt vặt vãnh vặt vãnh vẹm
vẹn vẹn toàn vẹn toàn vẹn tròn
vẹn tuyền vẹn vẽ vẹn vẽ vẹo
vẹo cổ vẹo vọ vẹt vẹt
vẹt ăn thịt vẹt gấm vẹt mào vẹt xanh
vẹt xám vẻ vẻ vẻ chi
vẻ mặt vẻ ngoài vẻ vang vẻ vang
vẻn vẹn vẻo vẽ vẽ
vẽ chuyện vẽ trò vẽ truyền vẽ vời
vế vế vếch vết
vết vết bầm vết chàm vết hoe
vết nhăn vết nhơ vết tích vết thương
vết thương vết xe vếu vở
vở diễn vở kịch vở kịch về
về về già về hùa về hưu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.